Trang chủ600383 • SHA
add
Gemdale Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ¥ - 3,43 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,31 T CNY
Số lượng trung bình
168,21 Tr
Tỷ số P/E
144,46
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 T | -51,53% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -24,48% |
Thu nhập ròng | -275,99 Tr | -154,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | -212,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -161,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,50 Tr | -112,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 T | -51,19% |
Tổng tài sản | 367,90 T | -12,93% |
Tổng nợ | 251,68 T | -17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,99 Tr | -154,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -918,66 Tr | 79,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,69 Tr | -87,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | -282,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 T | -16,79% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | 74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
39.750