Trang chủ600389 • SHA
add
Nantong Jiangshan Agrochemical&Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,33 ¥ - 13,64 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 138,68 Tr | 42,62% |
Thu nhập ròng | 82,24 Tr | -33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,63 Tr | -29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 10,10% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 7,83% |
Tổng nợ | 2,82 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,24 Tr | -33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,38 Tr | -170,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,73 Tr | -136,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,88 Tr | 515,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,79 Tr | -1.126,66% |
Dòng tiền tự do | -364,46 Tr | -292,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.173