Trang chủ600396 • SHA
add
Huadian Liaoning Energy Development CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ¥
Phạm vi một năm
2,06 ¥ - 3,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
27,96 Tr
Tỷ số P/E
1,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,01 Tr | -40,47% |
Chi phí hoạt động | 66,35 Tr | -21,82% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | 98,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | 97,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,28 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,25 Tr | -21,50% |
Tổng tài sản | 13,62 T | -26,31% |
Tổng nợ | 12,62 T | -40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | 98,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,81 Tr | -112,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,20 Tr | 63,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,99 Tr | 248,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,98 Tr | -79,80% |
Dòng tiền tự do | -75,63 Tr | -129,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.419