Trang chủ600449 • SHA
add
Ningxia Building Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 11,02 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 37,42% |
Chi phí hoạt động | 78,55 Tr | 32,01% |
Thu nhập ròng | -15,47 Tr | -339,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -273,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,62 Tr | -56,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 53,96% |
Tổng tài sản | 11,34 T | 10,99% |
Tổng nợ | 3,82 T | 38,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,47 Tr | -339,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,25 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,49 Tr | 36,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,79 Tr | -38,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,96 Tr | 88,53% |
Dòng tiền tự do | -193,22 Tr | 68,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.644