Trang chủ600482 • SHA
add
China Shipbuildng Indstry Grp Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,67 ¥ - 23,20 ¥
Phạm vi một năm
15,20 ¥ - 26,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,18 T CNY
Số lượng trung bình
25,10 Tr
Tỷ số P/E
51,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 13,78% |
Thu nhập ròng | 387,30 Tr | 52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 37,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,97 Tr | 36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 T | 28,13% |
Tổng tài sản | 102,38 T | 11,52% |
Tổng nợ | 54,41 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,30 Tr | 52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 T | 160,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,76 Tr | 131,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -921,44 Tr | -3.349,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 T | 1.012,68% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | 170,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
25.042