Trang chủ600490 • SHA
add
Pengxin International Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,81 ¥ - 2,93 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
86,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,52 Tr | -36,47% |
Chi phí hoạt động | 124,68 Tr | 76,85% |
Thu nhập ròng | -75,82 Tr | -629,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,25 | -933,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,16 Tr | -159,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 43,01% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -11,24% |
Tổng nợ | 1,78 T | -28,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,82 Tr | -629,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,16 Tr | -63,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,99 Tr | 7.096,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,81 Tr | 1.512,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,74 Tr | 1.143,22% |
Dòng tiền tự do | -219,68 Tr | -281,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.475