Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
117,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
115,60 SAR - 118,00 SAR
Phạm vi một năm
92,20 SAR - 147,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T SAR
Số lượng trung bình
112,60 N
Tỷ số P/E
32,05
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,81 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 80,54 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 71,23 Tr | 24,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 24,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,74 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,62 Tr | 23,96% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 10,39% |
Tổng nợ | 1,05 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,23 Tr | 24,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,47 Tr | -299,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,42 Tr | -148,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,95 Tr | -91,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,84 Tr | -589,73% |
Dòng tiền tự do | -69,32 Tr | -219,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.379