Trang chủ600507 • SHA
add
Fangda Special Steel Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
3,66 ¥ - 5,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
11,60 Tr
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 143,11 Tr | 26,20% |
Thu nhập ròng | 93,41 Tr | -27,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -22,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,36 Tr | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 18,32% |
Tổng tài sản | 21,65 T | 14,55% |
Tổng nợ | 12,04 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,41 Tr | -27,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 422,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 809,42 N | -99,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,19 Tr | -158,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 2.948,11% |
Dòng tiền tự do | 2,07 T | 1.319,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
6.740