Trang chủ600509 • SHA
add
Xinjiang Tianfu Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 7,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T CNY
Số lượng trung bình
20,68 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 145,74 Tr | 43,95% |
Thu nhập ròng | 166,07 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,94 Tr | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | — |
Tổng tài sản | 25,40 T | — |
Tổng nợ | 17,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,07 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,06 Tr | -5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -143,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | -28,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,51 Tr | -75,13% |
Dòng tiền tự do | -306,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
3.162