Trang chủ600512 • SHA
add
Tengda Construction Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ¥ - 1,98 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 2,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
11,53 Tr
Tỷ số P/E
128,80
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,83 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | -75,23% |
Thu nhập ròng | 115,66 Tr | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,66 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -26,07% |
Tổng tài sản | 10,46 T | -2,88% |
Tổng nợ | 4,23 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,66 Tr | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,09 Tr | 6,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 530,32 Tr | 511,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,67 Tr | -38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,73 Tr | 119,32% |
Dòng tiền tự do | -505,12 Tr | -0,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.475