Trang chủ600531 • SHA
add
Henan Yuguang Gold & Lead Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,96 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 8,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
41,19 Tr
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,15 T | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 173,84 Tr | -29,73% |
Thu nhập ròng | 133,15 Tr | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,33 Tr | 56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 11,79% |
Tổng nợ | 12,12 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,15 Tr | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,59 Tr | 355,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,86 Tr | -337,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,98 Tr | -15.071,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,21 Tr | -23,71% |
Dòng tiền tự do | -403,33 Tr | -0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
4.289