Trang chủ600533 • SHA
add
Nanjing Chixia Development Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,76 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,70 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,09 Tr | -72,43% |
Chi phí hoạt động | 86,53 Tr | -43,84% |
Thu nhập ròng | -26,02 Tr | -362,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 | -1.052,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 Tr | -82,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -6,81% |
Tổng tài sản | 24,38 T | 7,21% |
Tổng nợ | 20,01 T | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,02 Tr | -362,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,43 Tr | -133,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,68 Tr | 125,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,19 Tr | 215,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,56 Tr | -125,66% |
Dòng tiền tự do | -316,82 Tr | -152,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.145