Trang chủ600618 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,91 ¥ - 10,04 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T CNY
Số lượng trung bình
12,13 Tr
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 140,62 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | 240,71 Tr | 61,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,37 | 39,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,97 Tr | 29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -32,30% |
Tổng tài sản | 11,33 T | -6,54% |
Tổng nợ | 2,87 T | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,71 Tr | 61,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,22 Tr | 24,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | 86,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,87 Tr | 106,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 474,18 Tr | 426,79% |
Dòng tiền tự do | -37,65 Tr | -118,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.073