Trang chủ600675 • SHA
add
China Enterprise Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,54 ¥ - 2,64 ¥
Phạm vi một năm
2,38 ¥ - 4,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,78 Tr | 18,04% |
Chi phí hoạt động | 121,20 Tr | -64,19% |
Thu nhập ròng | -214,35 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,83 | 36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,93 Tr | 135,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 59,19 T | -2,41% |
Tổng nợ | 42,22 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,35 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -322,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,80 Tr | -104,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,51 Tr | -104,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -129,34% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -133,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
1.427