Trang chủ600702 • SHA
add
Shede Spirits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,54 ¥ - 55,46 ¥
Phạm vi một năm
51,09 ¥ - 165,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,49 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 838,86 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | 550,28 Tr | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,14 | -7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,83 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -20,90% |
Tổng tài sản | 11,93 T | 8,60% |
Tổng nợ | 3,93 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,28 Tr | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,42 Tr | -52,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 264,27 Tr | 289,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,39 Tr | 150,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,06 Tr | 267,33% |
Dòng tiền tự do | -226,70 Tr | -684,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
9.816