Trang chủ600724 • SHA
add
Ningbo Fuda Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,70 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 4,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
20,02 Tr
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,05 Tr | -32,40% |
Chi phí hoạt động | 42,21 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | 67,66 Tr | 8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 61,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,16 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 29,17% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -7,66% |
Tổng nợ | 799,71 Tr | -22,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,66 Tr | 8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,67 Tr | 89,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,79 Tr | 11,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,45 Tr | -28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,99 Tr | 365,48% |
Dòng tiền tự do | 211,88 Tr | 221,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.241