Trang chủ600729 • SHA
add
Chongqing Department Store Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,20 ¥ - 23,22 ¥
Phạm vi một năm
22,12 ¥ - 36,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 909,69 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | 434,83 Tr | -15,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,89 Tr | -10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 35,91% |
Tổng tài sản | 19,46 T | 6,30% |
Tổng nợ | 12,16 T | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,83 Tr | -15,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,12 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,53 Tr | -67,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,11 Tr | -163,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,52 Tr | -119,33% |
Dòng tiền tự do | 171,50 Tr | -53,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
12.623