Trang chủ600768 • SHA
add
Ningbo Fubang Jingye Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Phạm vi một năm
5,60 ¥ - 12,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
849,29 Tr CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
63,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,17 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 26,74% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -295,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -308,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -42,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,44 Tr | -8,77% |
Tổng tài sản | 580,58 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 173,80 Tr | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -295,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,34 Tr | 5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,51 Tr | 5,22% |
Dòng tiền tự do | -7,14 Tr | 41,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
83