Trang chủ600844 • SHA
add
Danhua Chemical Technology Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,31 ¥ - 2,40 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,62 Tr | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 41,10 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | -50,27 Tr | -23,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,93 | -42,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,83 Tr | -315,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 Tr | 5,37% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -20,28% |
Tổng nợ | 790,66 Tr | 20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,27 Tr | -23,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,66 Tr | -246,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,34 N | -27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,19 Tr | 129,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,81 Tr | 79,08% |
Dòng tiền tự do | 15,86 Tr | 1.384,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.238