Trang chủ600863 • SHA
add
Inner Mongolia MgDn HNng Trml Pr CorpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,61 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,70 T CNY
Số lượng trung bình
81,85 Tr
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 215,36 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | 883,79 Tr | 42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | 34,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 41,12% |
Tổng tài sản | 40,32 T | — |
Tổng nợ | 16,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,79 Tr | 42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | -5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,20 Tr | 48,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,41 Tr | -580,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,94 Tr | -123,18% |
Dòng tiền tự do | 600,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
5.825