Trang chủ600873 • SHA
add
Meihua Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,33 ¥ - 10,57 ¥
Phạm vi một năm
8,39 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,64 T CNY
Số lượng trung bình
15,94 Tr
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 407,50 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 751,70 Tr | -6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 23,43 T | -4,46% |
Tổng nợ | 8,57 T | -26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,70 Tr | -6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,40 Tr | -109,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,81 Tr | 49,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,43 Tr | 173,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,44 Tr | 61,23% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -455,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
13.029