Trang chủ600909 • SHA
add
Huaan Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ¥ - 6,13 ¥
Phạm vi một năm
3,93 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,42 T CNY
Số lượng trung bình
144,31 Tr
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 49,38% |
Chi phí hoạt động | 217,93 Tr | 76,92% |
Thu nhập ròng | 429,19 Tr | 42,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,24 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,06 T | 36,92% |
Tổng tài sản | 91,61 T | 17,29% |
Tổng nợ | 69,53 T | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,19 Tr | 42,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 249,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,59 Tr | -225,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,84 Tr | 129,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 T | 226,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.558