Trang chủ600917 • SHA
add
Chongqing Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ¥ - 5,53 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 129,83 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | -51,44 Tr | -1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -8,48% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 4,42% |
Tổng nợ | 4,87 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,44 Tr | -1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,93 Tr | 39,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,92 Tr | 114,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,78 Tr | 13.079,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,77 Tr | 175,81% |
Dòng tiền tự do | -98,96 Tr | 3,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.705