Trang chủ600968 • SHA
add
CNOOC Energy Technology & Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ¥ - 4,24 ¥
Phạm vi một năm
2,62 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,29 T CNY
Số lượng trung bình
41,88 Tr
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 517,66 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 501,34 Tr | 21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,00 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | 25,52% |
Tổng tài sản | 42,46 T | 7,16% |
Tổng nợ | 16,60 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,34 Tr | 21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 T | -161,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | 7,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,16 Tr | -74,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -575,27% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | -575,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
14.370