Trang chủ600969 • SHA
add
Hunan Chendian Intrntnl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 6,76 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
12,46 Tr
Tỷ số P/E
64,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 98,85 Tr | 66,32% |
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 333,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 284,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,73 Tr | 103,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 16,23% |
Tổng tài sản | 15,05 T | -1,80% |
Tổng nợ | 11,11 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,45 Tr | 333,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 545,63 Tr | 269,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,65 Tr | 37,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,44 Tr | 75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,54 Tr | 448,53% |
Dòng tiền tự do | -50,29 Tr | 90,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.602