Trang chủ600970 • SHA
add
Sinoma International Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,98 ¥ - 10,19 ¥
Phạm vi một năm
8,83 ¥ - 14,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T CNY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 934,01 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 636,39 Tr | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 30,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 56,70 T | 13,14% |
Tổng nợ | 35,47 T | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,39 Tr | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -973,25 Tr | -8.588,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | 22,56% |
Dòng tiền tự do | -760,63 Tr | 49,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
15.194