Trang chủ600973 • SHA
add
BaoshengScienceandTechInvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,42 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 5,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
372,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 366,54 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | -47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,64 Tr | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -36,12% |
Tổng tài sản | 22,18 T | -3,12% |
Tổng nợ | 17,16 T | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | -47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,59 Tr | 57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 720,77 Tr | -48,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,42 Tr | -587,57% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.184