Trang chủ600984 • SHA
add
Shaanxi Construction Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ¥ - 2,40 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 5,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
13,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,92 Tr | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 100,07 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | -238,51 Tr | -78,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,96 | -128,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | -96,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 92,66% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 3,31% |
Tổng nợ | 12,97 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,51 Tr | -78,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | -105,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,22 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,45 Tr | 703,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 709,18 Tr | 322,28% |
Dòng tiền tự do | -362,34 Tr | 27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.871