Trang chủ601010 • SHA
add
Wenfeng Great World Chain Develpmnt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,73 ¥ - 2,99 ¥
Phạm vi một năm
1,63 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
132,63 Tr
Tỷ số P/E
48,03
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,63 Tr | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 165,41 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -239,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -264,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,90 Tr | -19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 196,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,19 Tr | -32,76% |
Tổng tài sản | 6,27 T | -6,39% |
Tổng nợ | 1,93 T | -15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -239,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,06 Tr | -47,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,33 Tr | -802,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,29 Tr | 75,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,56 Tr | -232,24% |
Dòng tiền tự do | -89,81 Tr | -538,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
2.671