Trang chủ601028 • SHA
add
Shandong Yulong Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,24 ¥ - 12,94 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 14,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T CNY
Số lượng trung bình
37,18 Tr
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,31 Tr | -17,70% |
Chi phí hoạt động | 22,09 Tr | -62,58% |
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | -26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,77 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | 24,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 156,08% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 7,77% |
Tổng nợ | 5,13 T | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | -26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,11 Tr | -169,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,80 Tr | -150,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 526,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,54 Tr | 112,18% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | 1.091,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
409