Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,73 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,08 Tr | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 97,55 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | 140,11 Tr | 0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,22 | 9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,22 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 477,43% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 41,09% |
Tổng nợ | 1,46 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,11 Tr | 0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,22 Tr | -40,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,59 Tr | -110,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,83 Tr | -31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,35 Tr | -428,08% |
Dòng tiền tự do | -161,75 Tr | -137,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.238