Trang chủ601100 • SHA
add
Jiangsu Hengli Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,50 ¥ - 44,28 ¥
Phạm vi một năm
41,70 ¥ - 73,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 292,76 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 601,94 Tr | -3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,49 | -1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -2,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,28 Tr | -7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 4,54% |
Tổng tài sản | 18,58 T | 9,65% |
Tổng nợ | 3,51 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,94 Tr | -3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,12 Tr | -73,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -692,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,23 Tr | -3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -315,01% |
Dòng tiền tự do | -703,39 Tr | -292,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
6.514