Trang chủ601199 • SHA
add
Jiangsu Jiangnan Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,10 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 6,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
7,66 Tr
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,45 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 39,60 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 84,12 Tr | 14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,47 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,36 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,65 Tr | -21,15% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 6,59% |
Tổng nợ | 2,35 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,12 Tr | 14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,44 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,96 Tr | -187,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,52 Tr | 19.989,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,00 Tr | -194,80% |
Dòng tiền tự do | -102,94 Tr | 33,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
976