Trang chủ601228 • SHA
add
Guangzhou Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
2,80 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 T CNY
Số lượng trung bình
19,43 Tr
Tỷ số P/E
21,78
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 298,91 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 317,89 Tr | -6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -14,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,49 Tr | -5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | -19,36% |
Tổng tài sản | 50,40 T | 3,68% |
Tổng nợ | 26,29 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,89 Tr | -6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,61 Tr | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -8,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,18 Tr | -36,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,77 Tr | -57,92% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -49,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
9.303