Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,36 ¥ - 15,14 ¥
Phạm vi một năm
10,63 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,84 Tr
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,11 T | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 743,01 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 579,92 Tr | 218,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 189,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 100,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,36 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 112,13 T | 22,11% |
Tổng nợ | 75,75 T | 32,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,92 Tr | 218,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 T | -132,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | -11,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,51 T | 55,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 28,64% |
Dòng tiền tự do | -12,91 T | -28,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
33.662