Trang chủ601330 • SHA
add
Dynagreen Environmntl Protctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 7,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,63 Tr | -22,28% |
Chi phí hoạt động | 61,36 Tr | -1,50% |
Thu nhập ròng | 164,17 Tr | -15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,59 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -11,07% |
Tổng tài sản | 22,52 T | -0,79% |
Tổng nợ | 14,11 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,17 Tr | -15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,40 Tr | 72,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,61 Tr | 64,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,31 Tr | -216,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,51 Tr | -24,45% |
Dòng tiền tự do | -60,99 Tr | -159,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.370