Trang chủ601519 • SHA
add
Shanghai DZH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 10,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T CNY
Số lượng trung bình
13,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,65 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 153,75 Tr | 19,88% |
Thu nhập ròng | -68,67 Tr | -122,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,01 | -123,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,45 Tr | -107,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -8,89% |
Tổng nợ | 618,47 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,67 Tr | -122,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,48 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -13,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,53 Tr | -47,78% |
Dòng tiền tự do | -114,36 Tr | 73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.001