Trang chủ601598 • SHA
add
Sinotrans
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,42 ¥ - 5,67 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 6,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,80 T CNY
Số lượng trung bình
25,48 Tr
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 613,38 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 802,73 Tr | -16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -14,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,59 Tr | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | -33,40% |
Tổng tài sản | 79,55 T | 2,21% |
Tổng nợ | 38,53 T | -5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 802,73 Tr | -16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -1.664,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,60 Tr | 25,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,25 Tr | 91,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | -235,05% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | -1.535,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
32.935