Trang chủ601699 • SHA
add
Shanxi LuAn Environmental Enrg Dev Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
16,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,76 ¥
Phạm vi một năm
15,13 ¥ - 28,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,78 T CNY
Số lượng trung bình
17,29 Tr
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
9,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 T | -27,19% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -12,72% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | -47,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,84 T | -16,17% |
Tổng tài sản | 83,89 T | -11,68% |
Tổng nợ | 32,40 T | -21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -61,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -4.030,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,13 Tr | 9,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,24 Tr | 78,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | -107,25% |
Dòng tiền tự do | -3,33 T | 10,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
34.383