Trang chủ601816 • SHA
add
Beijing-Shanghai High-Speed Rlwy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,60 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 6,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
279,42 T CNY
Số lượng trung bình
157,53 Tr
Tỷ số P/E
21,62
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 T | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 258,82 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | 16,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,55 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | -44,80% |
Tổng tài sản | 283,86 T | -3,76% |
Tổng nợ | 64,86 T | -22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | 16,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | 3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,35 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,86 T | -920,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 T | -296,51% |
Dòng tiền tự do | 5,93 T | -22,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
73