Trang chủ601933 • SHA
add
Yonghui Superstores Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,25 ¥ - 2,32 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,24 T CNY
Số lượng trung bình
146,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,66 T | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | -8,62% |
Thu nhập ròng | 736,40 Tr | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 14,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 49,88 T | -11,32% |
Tổng nợ | 43,22 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,40 Tr | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 T | 81,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,40 Tr | -41,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | 58,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 189,22% |
Dòng tiền tự do | 574,50 Tr | 239,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
98.513