Trang chủ601997 • SHA
add
Bank of Guiyang Co LTD
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 T CNY
Số lượng trung bình
27,91 Tr
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,37%
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 917,68 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,86 | 1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,30 T | 55,79% |
Tổng tài sản | 723,94 T | 8,97% |
Tổng nợ | 658,50 T | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,06 T | 57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,75 T | -347,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,01 T | 246,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 T | 422,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.610