Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,16 SAR - 17,42 SAR
Phạm vi một năm
14,60 SAR - 23,62 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
517,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
119,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -445,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,95 | -457,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,42 N | -85,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 347,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,11 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 436,90 Tr | 1,27% |
Tổng nợ | 142,30 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -445,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,43 Tr | -9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 638,69 N | -96,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,63 N | -44,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,04 Tr | -57,80% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 21,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68