Trang chủ6024 • TPE
add
Capital Futures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,00 NT$ - 57,50 NT$
Phạm vi một năm
42,25 NT$ - 62,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T TWD
Số lượng trung bình
568,72 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,73 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 322,25 Tr | 15,03% |
Thu nhập ròng | 267,18 Tr | 10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,16 | 2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | 4,48% |
Tổng tài sản | 56,10 T | 14,08% |
Tổng nợ | 48,60 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,18 Tr | 10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,28 Tr | -189,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | 90,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 Tr | -20,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,23 Tr | -201,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web