Trang chủ6029 • TYO
add
Artra Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
165,00 ¥ - 167,00 ¥
Phạm vi một năm
156,00 ¥ - 412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
52,33 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | 51,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | 124,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 3,63% |
Tổng tài sản | 4,20 T | -1,15% |
Tổng nợ | 2,79 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
156