Trang chủ603015 • SHA
add
Ningbo Techmation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,37 ¥ - 7,59 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 11,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
41,94
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,43 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 52,76 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 84,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 65,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,08 Tr | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,36 Tr | 6,56% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,37% |
Tổng nợ | 687,43 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 84,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 132,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,53 Tr | 248,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,31 Tr | 322,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,18 Tr | 226,31% |
Dòng tiền tự do | 23,19 Tr | 149,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705