Trang chủ603017 • SHA
add
ARTS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,63 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 15,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
24,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,51 Tr | -22,31% |
Chi phí hoạt động | 58,69 Tr | -23,35% |
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | -21,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,13 Tr | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,50 Tr | 26,77% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 3,20% |
Tổng nợ | 1,81 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | -21,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,08 Tr | -51,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,09 Tr | 22,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,80 Tr | 54,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | -116,37% |
Dòng tiền tự do | 31,02 Tr | -50,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
2.740