Trang chủ603031 • SHA
add
Anhui Anfu Battery Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,03 ¥ - 25,52 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 39,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
31,06
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 309,57 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 28,45 Tr | 39,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 43,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,20 Tr | -0,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,41 Tr | 48,64% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 3,82% |
Tổng nợ | 2,78 T | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,45 Tr | 39,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,49 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | 96,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,34 Tr | -3.573,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,97 Tr | -391,39% |
Dòng tiền tự do | 47,58 Tr | 169,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.335