Trang chủ603071 • SHA
add
Zjmi Environmental Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,59 ¥ - 12,89 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 15,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 36,68 Tr | -63,71% |
Thu nhập ròng | 173,30 Tr | -40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,23 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 52,86% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 16,47% |
Tổng nợ | 6,69 T | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,30 Tr | -40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,13 Tr | 127,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,91 Tr | 50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,59 Tr | -600,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,42 Tr | 86,16% |
Dòng tiền tự do | 443,08 Tr | 2.164,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.471