Trang chủ603106 • SHA
add
Cashway Fintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 11,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
30,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,64 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 34,54 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | -15,46 Tr | -11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,85 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,54 Tr | 53,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,32 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -16,22% |
Tổng nợ | 454,49 Tr | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,46 Tr | -11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,81 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,90 N | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,32 Tr | -158,20% |
Dòng tiền tự do | -218,08 N | 98,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.826